Hình ảnh | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Số lượng | Giá sản phẩm | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
PJG-8S PJG-8N Giác hút, đầu hút chân không khí nén (MYOUTOKU) | PJG-8S PJG-8N | 0đ | 0đ | |
![]() |
PBG-50-S, PBG-50-N Giác hút, đầu hút chân không khí nén (MYOUTOKU) | PBG-50-S, PBG-50-N | 0đ | 0đ | |
![]() |
ZPT16UNJ50-B5-A10 Phụ kiện giác hút chân không khí | ZPT16UNJ50-B5-A10 | 0đ | 0đ | |
![]() |
PCG-18-S, PCG-18-N Giác hút, đầu hút chân không khí nén (MYOUTOKU) | PCG-18-S, PCG-18-N | 0đ | 0đ | |
![]() |
ZPT16UNJ40-U6-A10 Phụ kiện giác hút chân không khí | ZPT16UNJ40-U6-A10 | 0đ | 0đ | |
![]() |
Beckhoff EtherCAT Terminal, 4-channel analog input, temperature, RTD (Pt100), 16 bit, 3-wire connection, TwinSAFE SC EL3214-0090 | EL3214-0090 | 0đ | 0đ | |
![]() |
Beckhoff EtherCAT Terminal, 1-channel analog input, multimeter, 300 V AC/DC, 10 A, 19 bit, factory calibrated EL3681-0020 | EL3681-0020 | 0đ | 0đ | |
![]() |
PBG-10A/15A/20/30/40/50/75/110/150-S/N Giác hút, đầu hút chân không khí nén (MYOUTOKU) | PBG-10A/15A/20/30/40/50/75/110/150-S/N | 0đ | 0đ | |
Tổng giá trị:
Tổng tiền:
|
0đ
0đ
|