Hình ảnh | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Số lượng | Giá sản phẩm | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
KẸP ĐỊNH VỊ CH-301-AM;CH-301-BM | CH-301-AM;CH-301-BM | 0đ | 0đ | |
![]() |
KẸP ĐỊNH VỊ CH-25382 | CH-25382 | 0đ | 0đ | |
![]() |
Ống kính DALSA G3-GM11-M1920 | G3-GM11-M1920 | 0đ | 0đ | |
![]() |
VF40 (đỏ), VF40S, VF40N | Giác hút, đầu hút chân không PIAB | VF40 (đỏ), VF40S, VF40Nv | 0đ | 0đ | |
![]() |
Ống kính Basler C125-2522-5M F2.2 f25mm | C125-2522-5M F2.2 f25mm | 0đ | 0đ | |
![]() |
BL30-5, BL40-5 Giác hút, đầu hút chân bao bì (kiểu Pilab) | BL30-5, BL40-5 | 0đ | 0đ | |
![]() |
Ống kính Basler acA4600-7gc | acA4600-7gc | 0đ | 0đ | |
![]() |
Ống kính basler C23-1216-2M F1.6 f12mm | C23-1216-2M F1.6 f12mm | 0đ | 0đ | |
![]() |
Ống kính Computar M0814-MP2 F1.4 f8mm 2/3 | M0814-MP2 F1.4 f8mm 2/3 | 0đ | 0đ | |
![]() |
VB20, VB30, VB40, VB50 Giác hút, đầu hút chân không (kiểu Piab) | VB20, VB30, VB40, VB50 | 0đ | 0đ | |
![]() |
Ống kính Basler C23-5026-2M F2.6 f50mm | C23-5026-2M F2.6 f50mm | 0đ | 0đ | |
Tổng giá trị:
Tổng tiền:
|
0đ
0đ
|