|
Cảm biến quang điện panasonic FX-311
|
FX-311 |
|
0đ |
0đ |
|
PLC XINJE XC2-60R/T/RT-EC_copy
|
XC2-60R/T/RT-EC |
|
0đ |
0đ |
|
Động cơ servo xinje MF3-60
|
MF3-60 |
|
0đ |
0đ |
|
Cảm biến Panasonic PM-T65
|
PM-T65 |
|
0đ |
0đ |
|
Quạt động cơ COMAIR ROTRON MA77B3 220-240V/208-230V 0.13A
|
MA77B3 220-240V/208-230V 0.13A |
|
0đ |
0đ |
|
Servo driver minas A5 Panasonic MBDHT2510E 400W
|
MBDHT2510E |
|
0đ |
0đ |
|
Thiết bị đầu cuối WAGO 2010-1301
|
2010-1301 |
|
0đ |
0đ |
|
Cảm biến Panasonic PX-24
|
PX-24 |
|
0đ |
0đ |
|
Cảm biến quang điện Keyence PZ-V71
|
PZ-V71 |
|
0đ |
0đ |
|
Quạt động cơ IKURAFAN UTHA1B-US7556X-TP 200V 40/36W
|
UTHA1B-US7556X-TP 200V 40/36W |
|
0đ |
0đ |
|
Thiết bị đầu cuối WAGO 769-103/021-000
|
769-103/021-000 |
|
0đ |
0đ |
|
CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN OMRON DÒNG EE-SPX-W
|
EE-SPX-W |
|
0đ |
0đ |
|
Back-pressure type level meter RKC LE100 / LE110
|
LE100 / LE110 |
|
0đ |
0đ |
|
Mỡ Kluber SYNTHESO GLEP 1
|
SYNTHESO GLEP 1 |
|
0đ |
0đ |
|
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ OMRON DÒNG E5CS
|
E5CS |
|
0đ |
0đ |
|
SERVO MITSUBISHI DÒNG MR-J4-22KA
|
MR-J4-22KA |
|
0đ |
0đ |
|
TỔNG SỐ BỘ ĐẾM/ BỘ ĐẾM THỜI GIAN (DIN 48 x 24) OMRON DÒNG H7GP
|
H7GP |
|
0đ |
0đ |
|
SERVO MITSUBISHI DÒNG MR-J4-100A4
|
MR-J4-100A4 |
|
0đ |
0đ |
|
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ PANASONIC AKT4R1112001
|
AKT4R1112001 |
|
0đ |
0đ |
|
Cảm biến Panasonic EX-14A-PN
|
EX-14A-PN |
|
0đ |
0đ |
|
Cảm biến Panasonic PX-22
|
PX-22 |
|
0đ |
0đ |
|
Cảm biến Panasonic FD-41
|
FD-41 |
|
0đ |
0đ |
|
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ OMRON DÒNG E5CZ series
|
E5CZ series |
|
0đ |
0đ |
|
Cảm biến Panasonic GX-H6A UGXH6A
|
GX-H6A UGXH6A |
|
0đ |
0đ |
|
Mỡ chịu nhiệt Kluber Barrierta L 55/3
|
Barrierta L 55/3 |
|
0đ |
0đ |
|
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ OMRON DÒNG E5EK
|
E5EK |
|
0đ |
0đ |
|
MODULE TRUYỀN THÔNG MITSUBISHI DÒNG FX3U-485ADP-MB
|
FX3U-485ADP-MB |
|
0đ |
0đ |
|
Xy lanh khí nén SMC CQ2B32-50DZ
|
CQ2B32-50DZ |
|
0đ |
0đ |
Tổng giá trị:
Tổng tiền:
|
0đ
0đ
|