|
Beckhoff EtherCAT Terminal, 4-channel analog input, temperature, thermocouple, 24 bit, high-precision, 1 ksps ELM3344-0003
|
ELM3344-0003 |
|
0đ |
0đ |
|
Cảm biến quang điện Keyence PJ-55A
|
PJ-55A |
|
0đ |
0đ |
|
Beckhoff EtherCAT Terminal, 4-channel analog input, multi-function, ±10…±1.25 V, ±20 mA, 24 bit, 1 ksps ELM3144-0000
|
ELM3144-0000 |
|
0đ |
0đ |
|
Cảm biến quang điện Keyence PJ-B28
|
PJ-B28 |
|
0đ |
0đ |
|
Cảm biến sợi quang Keyence FU-L51Z
|
FU-L51Z |
|
0đ |
0đ |
|
Bộ khuếch đại Keyence IL-1050
|
IL-1050 |
|
0đ |
0đ |
|
Cảm biến Panasonic EX-13B
|
EX-13B |
|
0đ |
0đ |
|
Beckhoff EtherCAT Terminal, 4-channel analog input, temperature, RTD, 24 bit, high-precision, 1 ksps ELM3244-0000
|
ELM3244-0000 |
|
0đ |
0đ |
|
Bộ lập trình PLC Panasonic FP-X0 L60R AFPX0L60R-F
|
FP-X0 L60R AFPX0L60R-F |
|
0đ |
0đ |
|
Bộ lập trình PLC Panasonic FPG-COM3(AFPG803)RS485*1ch
|
FPG-COM3(AFPG803)RS485*1ch |
|
0đ |
0đ |
|
Bộ lập trình PLC Panasonic AFPXHBATT FP-XH C60T/C40T/C14T
|
AFPXHBATT FP-XH C60T/C40T/C14T |
|
0đ |
0đ |
|
Bộ khuếch đại sợi quang Keyence FS-N43P
|
FS-N43P |
|
0đ |
0đ |
Tổng giá trị:
Tổng tiền:
|
0đ
0đ
|